CƠ CẤU TỔ CHỨC TRONG NHÀ TRƯỜNG
NĂM HỌC 2016-2017
I- CHI BỘ TRƯỜNG HỌC
- Ông Nguyễn Văn Hùng
– Chức vụ: Bí thư
2- Các đảng viên:
– Nguyễn Thị Kiều Anh
– Nguyễn Thị Phương Thảo
– Dương Thúy Hà
– Nguyễn Nhật Linh
– Nguyễn Thị Ngọc Linh
– Lâm Thị Kim Tuyết
II- LÃNH ĐẠO TRƯỜNG
- Ông nguyễn Văn Hùng
– Chức vụ: Hiệu trưởng
– Số điện thoại di động: 0967332039
– Địa chỉ Email: ht.thcslan@gmail.com
2- Ông Lê Tấn Phát
– Chức vụ: Phó hiệu trưởng chuyên môn
– Số điện thoại di động: 0912614563
– Địa chỉ Email:
III- CÔNG ĐOÀN
- Bà Nguyễn Thị Kiều Anh
– Chức vụ: Chủ tịch công đoàn cơ sở
– Số điện thoại di động: 0932173179
– Địa chỉ Email:
2- ông Nguyễn Nhật Linh
– Chức vụ: phó chủ tịch công đoàn cơ sở
– Số điện thoại di động:
– Địa chỉ Email:
3- Bà Hồ Cẩm Lệ
– Chức vụ: Ủy viên nữ công
– Số điện thoại di động:
– Địa chỉ Email:
IV- Đoàn Thanh niên CSHCM
1- Bà Trần Thiên Hà
Chức vụ: Bí thư
– Số điện thoại di động: 0967332039
– Địa chỉ Email:
2- Bà Lâm Thị Kim Tuyết
Chức vụ: Phó bí thư
– Số điện thoại di động: 0967332039
– Địa chỉ Email:
V- Đội thiếu niên TPHCM
– Bà Nguyễn Bùi Kim Ngọc
– Chức vụ: Tổng phụ trách Đội TNTPHCM
– Địa chỉ Email:
VI- CÁC TỔ CHUYÊN MÔN
1- Tổ Văn phòng: Số lượng thành viên: 11 người.
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | Kế toán | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Văn thư | Tổ phó |
3 | Nguyễn Bùi Kim Ngọc | Phụ trách Đội TNTPHCM | |
4 | Đỗ Thị Thu Tâm | Giám Thị | |
5 | Đoàn Văn Tiều | Phụ trách thư viên | |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Phụ trách thiết bị | |
7 | Nguyễn Thiện Khiêm | Bảo vệ | |
8 | Hà Công Nhật | Bảo vệ | |
9 | Nguyễn Văn Cường | Bảo vệ | |
10 | Lê Thị Lài | Phục vụ | |
11 | Vũ Thị Kim Loan | Phục vụ |
2- Tổ văn, nhạc, họa: Số lượng thành viên: 6 người.
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Huỳnh Thị Minh Hồng | Dạy môn ngữ văn | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Dạy môn ngữ văn | Tổ phó |
3 | Vi Văn Lương | Dạy môn ngữ văn | |
4 | Trương Hồng Hạnh | Dạy môn ngữ văn | |
5 | Kha Thị Minh Ánh | Dạy môn ngữ văn | |
6 | Nguyễn Thị Hoa | Dạy môn âm nhạc |
3- Tổ Sử, địa, GDCD, Tiếng Anh: Số lượng thành viên: 8 người.
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Dạy môn lịch sử, GDCD | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thanh Hoài | Dạy môn Địa lý | Tổ phó |
3 | Nguyễn Văn Tình | Dạy môn lịch sử | |
4 | Nguyễn Trí Thông | Dạy môn lịch sử | |
5 | Lê Thị Tiến | Dạy môn GDCD | |
6 | Nguyễn Thái Hòa | Dạy môn Tiếng Anh | |
7 | Trần Thiên Hà | Dạy môn Tiếng Anh | |
8 | Hà Thị Thu Hương | Phụ trách phòng học Tiếng Anh |
4- Tổ Toán, tin học : Số lượng thành viên: 6 người
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Dương Thúy Hà | Dạy môn toán | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Nhật Linh | Dạy môn toán | Tổ phó |
3 | Đặng Thị Bước | Dạy môn toán | |
4 | Nguyễn Thị Phương yến | Dạy môn toán | |
5 | Lâm Thị Kim Tuyết | Dạy môn tin học | |
6 | Nguyễn Thị Kiều Chinh | Dạy môn tin học |
5- Tổ lý, hóa, công nghệ : Số lượng thành viên: 6 người
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Doãn Tác | Dạy môn Vật lý | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Dạy môn hóa học, C.nghệ | Tổ phó |
3 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Dạy môn hóa học | |
4 | Lê Thị Hoàng Oanh | Dạy môn công nghệ | |
5 | Nguyễn Hữu Quang | Phụ trách phòng vật lý | |
6 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Phụ trách phòng hóa học |
6- Tổ sinh, thể dục: Số lượng thành viên: 4 người
STT | Họ và tên | Nhiệm vụ chuyên môn | Ghi chú |
1 | Lê Văn Dũng | Dạy môn sinh học | Tổ trưởng |
2 | Hồ Cẩm Lệ | Dạy môn sinh học | |
3 | Trần Thanh Tùng | Dạy môn thể dục | |
4 | Đoàn Thị Trúc Ly | Dạy môn thể dục |