Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
TRƯỜNG THCS LẠC AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2016-2017
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 486 | 140 | 112 | 138 | 96 |
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
415 85.4 | 115 | 92 | 120 | 88 |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
71 14.6 | 25 | 20 | 18 | 8 |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 486 | 140 | 112 | 138 | 96 |
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
91 18.7 | 21 | 20 | 31 | 19 |
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
182 37.4 | 54 | 40 | 52 | 36 |
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
197 40.5 | 62 | 47 | 49 | 39 |
4 | Yếu
(tỷ lệ so với tổng số) |
16 3.3 | 3 | 5 | 6 | 2 |
5 | Kém
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | |||||
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
470 96.7 | 137 97.9 | 107 95.5 | 132 95.7 | 94 97.9 |
a | Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
91 18.7 | 21 15.0 | 20 17.9 | 31 22.5 | 19 19.8 |
b | Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số) |
182 37.4 | 54 38.6 | 40 35.7 | 52 37.7 | 36 37.5 |
2 | Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số) |
36 7.4 | 12 | 14 | 10 | |
3 | Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số) |
16 3.3 | 3 | 5 | 6 | 2 |
4 | Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
5 | Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số) |
11 2.2 | 4 | 3 | 2 | 2 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi |
|||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | 2 | |||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 96 | 96 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 94 | 94 | |||
1 | Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số) |
19 19.7 | 19 | |||
2 | Khá
(tỷ lệ so với tổng số) |
36 37.4 | 36 | |||
3 | Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số) |
39 40.5 | 39 | |||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 490/425 | 140/64 | 112/55 | 139/73 | 99/53 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 1 | 1 | 2 | 1 |
Lạc An, ngày 30 tháng 6 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
( Đã kí )
Nguyễn Văn Hùng