Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT BẮCTÂN UYÊN
TRƯỜNG THCS LẠC AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | – | |
1 | Phòng học kiên cố | 15 | 56 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố | – | |
3 | Phòng học tạm | – | |
4 | Phòng học nhờ | – | |
5 | Số phòng học bộ môn | 7 | 98 m2 |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 1 | – |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1 | – |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 32.7 | 1.8 m2 |
III | Số điểm trường | – | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 10.020 m2 | 17.9 m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4500 m2 | 9.1 m2 |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 384 m2 | 56 m2 |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 686 m2 | 98m2 |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 128 m2 | 16 m2 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 139 m2 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
660 m2 | |
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 6 | 58 | 15 |
2 | Khối lớp 7 | 53 | 13 |
3 | Khối lớp 8 | 137 | 34 |
4 | Khối lớp 9 | 121 | 30 |
4 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | – | |
5 | ….. | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 96 | 5 hs/1bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 4 | |
2 | Cát xét | 4 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 4 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 15 | |
5 | Máy chiếu Projector | 17 | |
.. | Laptop | 18 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích
bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 4 | 7 | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Lạc An, ngày 30 tháng 08 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
( Đã kí )
Nguyễn Văn Hùng